Characters remaining: 500/500
Translation

tạm la

Academic
Friendly

"Tạm la" một từ tiếng Việt được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định. Để giải thích hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích từng phần của từ cách sử dụng.

Định nghĩa
  • "Tạm" có nghĩa là "tạm thời" hoặc "không phải vĩnh viễn".
  • "La" thường được dùng để chỉ một trạng thái, một hành động hoặc một cách thức nào đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi tạm lanhà bạn trong một tuần." (Tức là, tôi sẽ sống tại nhà bạn trong một thời gian ngắn không phải lâu dài.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong quá trình chờ đợi giấy tờ, tôi sẽ tạm la tại khách sạn." (Ở đây, "tạm la" thể hiện rằng việckhách sạn chỉ một giải pháp tạm thời.)
Biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: Từ "la" có thể được thay thế bằng một số từ khác để tạo ra các cụm từ khác nhau như "tạm trú" (tạm thờilại một nơi nào đó) hoặc "tạm nghỉ" (dừng lại một cách tạm thời).
  • Cách sử dụng khác:
    • Trong một số trường hợp, "tạm la" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc bạn đang không chắc chắn về một quyết định nào đó: "Tôi vẫn chưa quyết định, tôi chỉ tạm la vậy thôi."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Tạm trú": Thường được sử dụng để chỉ việclại một nơi nào đó trong một thời gian ngắn.
    • "Tạm thời": Có nghĩa tương tự, chỉ trạng thái không lâu dài.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Tạm bợ": Thể hiện rằng điều đó được thực hiện không chắc chắn có thể thay đổi.
Lưu ý
  • "Tạm la" thường được sử dụng trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật hơn. Trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn, bạn có thể muốn sử dụng các từ như "tạm trú" hoặc "tạm thời".
  1. X. Tim la.

Similar Spellings

Words Containing "tạm la"

Comments and discussion on the word "tạm la"